Có 2 kết quả:
发嘘声 fā xū shēng ㄈㄚ ㄒㄩ ㄕㄥ • 發噓聲 fā xū shēng ㄈㄚ ㄒㄩ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hiss (as a sign of displeasure)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hiss (as a sign of displeasure)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh